FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Haas

1.8.1983(41) 188cm 86Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM27
RM24
RB25
RWB26
CB29
SW28
GK64
Sức mạnh
67
Thể lực
39
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
69
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
19
Phản ứng
64
Quyết đoán
39
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
67