FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jay Tabb

21.2.1984(40) 170cm 64Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM60
RM59
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14