FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Smith

17.12.1979(44) 193cm 89Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM22
CDM24
RM24
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK50
Sức mạnh
67
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
60
Quyết đoán
35
TM phát bóng
54
TM đổ người
49
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
50