FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Noble

2.2.1982(42) 183cm 78Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM55
RM55
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
43
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
62
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14