FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Boucaud

10.10.1984(40) 173cm 71Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM55
RM58
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
63
Sút xoáy
40
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20