FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Shorey

19.2.1981(43) 176cm 68Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM58
RM55
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
49
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17