FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Makiadi

23.2.1984(40) 177cm 77Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM66
RM64
RB68
RWB67
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
72
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
78
Sút xoáy
59
Đá phạt
46
Penalty
64
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18