FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Chaplow

2.2.1985(39) 183cm 70Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM61
RM60
RB61
RWB62
CB60
SW59
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
40
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
49
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20