FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kai Herdling

27.6.1984(40) 180cm 77Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM59
CDM49
RM62
RB47
RWB50
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
54
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
55
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17