FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Zamora

16.1.1981(43) 185cm 87Kg
ST65
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM62
CDM53
RM62
RB48
RWB50
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
41
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
65
Chuyền dài
60
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
78
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12