FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mika Vayrynen

28.12.1981(42) 177cm 70Kg
ST55
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM56
RM57
RB53
RWB54
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18