FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Murray

30.9.1981(43) 175cm 83Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM53
RM51
RB50
RWB49
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
32
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12