FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Adebayor

26.2.1984(40) 191cm 82Kg
ST72
RW68
CF71
RF71
CAM70
CM64
CDM51
RM68
RB48
RWB51
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
74
Chuyền dài
52
Lực sút
76
Đánh đầu
75
Sút xa
70
Vô-lê
80
Sút xoáy
63
Đá phạt
43
Penalty
71
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18