FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Bertran

22.5.1982(42) 181cm 78Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM63
RM59
RB65
RWB64
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
70
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
71
Tranh bóng
68
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
28
Sút xoáy
71
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15