FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Degen

15.2.1983(41) 185cm 84Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM58
RM58
RB60
RWB60
CB60
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14