FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davy Arnaud

22.6.1980(44) 181cm 72Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM60
RM61
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
76
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
77
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
66
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16