FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Ashton

4.10.1982(42) 188cm 91Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM41
CDM51
RM37
RB48
RWB47
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
33
Tốc độ
34
Nhảy
69
Khéo léo
35
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
54
Rê bóng
38
Giữ bóng
38
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
23
Chuyền dài
45
Lực sút
38
Đánh đầu
58
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15