FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soriano

24.9.1979(45) 189cm 81Kg
ST67
RW63
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM62
RM62
RB55
RWB55
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
31
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
35
Khéo léo
43
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
47
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
44
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
71
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
72
Phản ứng
78
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12