FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Dunn

27.12.1979(44) 178cm 88Kg
ST57
RW56
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM55
RM55
RB48
RWB49
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
32
Tăng tốc
27
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
73
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14