FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurizio Domizzi

28.6.1980(44) 185cm 80Kg
ST50
RW44
CF47
RF47
CAM45
CM49
CDM60
RM43
RB58
RWB55
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
32
Tăng tốc
41
Tốc độ
54
Nhảy
69
Khéo léo
43
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
73
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Kèm người
65
Tranh bóng
73
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
36
Chuyền dài
47
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
41
Phản ứng
67
Quyết đoán
80
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15