FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlton Cole

12.10.1983(40) 191cm 88Kg
ST66
RW60
CF62
RF62
CAM59
CM55
CDM45
RM59
RB44
RWB46
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
79
Đánh đầu
80
Sút xa
58
Vô-lê
68
Sút xoáy
56
Đá phạt
25
Penalty
70
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
56
Phản ứng
71
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12