FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Borenitsch

19.12.1980(43) 193cm 89Kg
ST26
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM29
RM25
RB28
RWB27
CB31
SW31
GK57
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
24
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
11
Chuyền dài
35
Lực sút
25
Đánh đầu
25
Sút xa
17
Vô-lê
10
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
32
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
61
TM đổ người
53
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61