FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Schicker

28.9.1984(40) 170cm 71Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM45
RM57
RB49
RWB51
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
73
Tăng tốc
83
Tốc độ
80
Nhảy
52
Khéo léo
81
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
37
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11