FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jon Busch

18.8.1976(48) 177cm 77Kg
ST28
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM29
RM29
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK61
Sức mạnh
63
Thể lực
39
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
17
Chuyền dài
32
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
59
TM đổ người
59
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
55