FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Stenman

2.6.1983(41) 187cm 84Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM58
RM50
RB57
RWB57
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12