FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Auriac

14.9.1983(41) 172cm 70Kg
ST54
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM60
RM58
RB56
RWB57
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
83
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
39
Sút xoáy
58
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20