FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Kuranyi

2.3.1982(42) 190cm 88Kg
ST69
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM61
CDM52
RM63
RB49
RWB51
CB49
SW48
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
27
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
25
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
71
Chuyền dài
55
Lực sút
72
Đánh đầu
73
Sút xa
67
Vô-lê
70
Sút xoáy
61
Đá phạt
41
Penalty
58
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
64
Phản ứng
78
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12