FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Covic

13.6.1975(49) 192cm 89Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB26
RWB27
CB28
SW27
GK61
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
42
Khéo léo
35
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
30
Phản ứng
66
Quyết đoán
39
TM phát bóng
59
TM đổ người
59
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
57