FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edson Buddle

21.5.1981(42) 185cm 84Kg
ST59
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM45
RM55
RB43
RWB45
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
18
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
61
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11