FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Mobaeck

22.5.1980(44) 184cm 79Kg
ST44
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM53
RM43
RB51
RWB50
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
47
Tăng tốc
41
Tốc độ
53
Nhảy
72
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
48
Rê bóng
31
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18