FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brede Hangeland

20.6.1981(43) 196cm 92Kg
ST48
RW41
CF43
RF43
CAM44
CM52
CDM63
RM43
RB59
RWB57
CB67
SW68
GK22
Sức mạnh
82
Thể lực
60
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
35
Khéo léo
29
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
71
Rê bóng
36
Giữ bóng
51
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
71
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
74
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19