FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Castellini

25.3.1979(45) 184cm 78Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM60
RM55
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
27
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16