FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Robson

7.11.1978(46) 180cm 76Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM59
RM59
RB56
RWB57
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
49
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
80
Đánh đầu
54
Sút xa
69
Vô-lê
58
Sút xoáy
69
Đá phạt
73
Penalty
71
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18