FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mladen Petric

1.1.1981(43) 184cm 81Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM52
RM66
RB49
RWB52
CB47
SW46
GK40
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
66
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
74
Đá phạt
65
Penalty
81
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
42
TM đổ người
37
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
38
TM phản xạ
37