FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Cassetti

29.5.1977(46) 186cm 83Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM63
RM59
RB61
RWB62
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14