FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Manfredini

27.5.1980(44) 180cm 72Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM61
RM46
RB59
RWB58
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
19
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
36
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17