FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Sorum

17.11.1982(42) 186cm 84Kg
ST61
RW56
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM46
RM56
RB44
RWB45
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
32
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
47
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
34
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11