FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Gunnar Solli

19.4.1981(43) 183cm 83Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM55
RM54
RB55
RWB54
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15