FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Givet

9.10.1981(42) 181cm 75Kg
ST41
RW37
CF39
RF39
CAM41
CM47
CDM57
RM39
RB53
RWB50
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
27
Tốc độ
31
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
28
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
64
Sút xa
32
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10