FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philippe Mexes

30.3.1982(42) 187cm 82Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM64
RM51
RB62
RWB59
CB70
SW71
GK14
Sức mạnh
71
Thể lực
48
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
80
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
74
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
70
Sút xa
48
Vô-lê
63
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
80
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10