FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Archie Thompson

23.10.1978(46) 174cm 70Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM43
RM59
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
34
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
37
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
57
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
67
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14