FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Indridi Sigurdsson

12.10.1981(43) 184cm 83Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM53
CDM59
RM52
RB60
RWB59
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
48
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
42
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
42
Giữ bóng
55
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
24
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18