FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simen Brenne

17.3.1981(43) 181cm 78Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM50
RM56
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
51
Đá phạt
65
Penalty
48
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11