FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frode Johnsen

17.3.1974(50) 187cm 79Kg
ST60
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM43
RM50
RB43
RWB42
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
39
Tăng tốc
33
Tốc độ
41
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
40
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
67
Chuyền dài
41
Lực sút
64
Đánh đầu
75
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16