FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerry Lucena

11.8.1980(44) 179cm 73Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM52
CDM56
RM48
RB51
RWB51
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
36
Tốc độ
31
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
41
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
35
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18