FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Jacobsen

20.9.1979(44) 181cm 78Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM62
CDM67
RM58
RB65
RWB65
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
48
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
69
Rê bóng
58
Giữ bóng
71
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
37
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
52
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
75
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18