FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Yepes

13.1.1976(48) 186cm 83Kg
ST44
RW37
CF41
RF41
CAM42
CM48
CDM60
RM39
RB54
RWB50
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
70
Khéo léo
30
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
31
Giữ bóng
48
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
66
Sút xa
29
Vô-lê
26
Sút xoáy
37
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16