FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Toni

26.5.1977(46) 193cm 88Kg
ST70
RW59
CF65
RF65
CAM62
CM56
CDM42
RM56
RB38
RWB39
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
87
Thể lực
35
Tăng tốc
37
Tốc độ
37
Nhảy
63
Khéo léo
37
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
20
Rê bóng
51
Giữ bóng
69
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
83
Chuyền dài
34
Lực sút
70
Đánh đầu
85
Sút xa
51
Vô-lê
77
Sút xoáy
63
Đá phạt
35
Penalty
72
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10