FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciaran Kelly

14.3.1980(44) 188cm 79Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM24
RM23
RB23
RWB22
CB24
SW24
GK51
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
18
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53