FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rade Prica

30.6.1980(44) 185cm 84Kg
ST65
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM49
RM61
RB49
RWB51
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
42
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10